Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
冬候鸟
[dōnghòuniǎo]
|
chim di trú (loại chim mùa đông sống ở một nơi, đến mùa xuân thì bay đến nơi tương đối lạnh để sinh sản, đến mùa thu lại trở về nơi cũ, như vịt trời, nhạn)。冬季在某个地区生活,春季飞到较远而且较冷的地区繁殖,秋季又飞回原地区的鸟。如野鸭、大雁就是中国的冬候鸟。