Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
冬令
[dōnglìng]
|
1. mùa đông。冬季。
2. thời tiết mùa đông; khí hậu mùa đông。冬季的气候。
春行冬令(春天的气候像冬天)。
thời tiết mùa xuân như mùa đông.