Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
冬不拉
[dōngbùlā]
|
đàn đon-bô-ra (một thứ nhạc cụ của dân tộc Cadắc, ở Tân Cương.)。哈萨克族的弦乐器,形状略像半个梨加上长柄,一般有两根弦或四根弦。也作东不拉。