Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
写真
[xiězhēn]
|
1. vẽ chân dung。画人像。
2. chân dung (vẽ)。画的人像。
3. tả thực。对事物的如实描绘。