Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
写生
[xiěshēng]
|
vẽ vật thực。对着实物或风景绘画。
静物写生。
vẽ tĩnh vật có thực.
室外写生。
vẽ vật thực ngoài trời.