Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
写照
[xiězhào]
|
1. vẽ hình người; vẽ truyền thần。画人物的形象。
传神写照。
vẽ truyền thần; vẽ sống động.
2. khắc hoạ; miêu tả。描写刻画。