Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
写字台
[xiězìtái]
|
bàn làm việc (thường có nhiều ngăn kéo, có khi có cả tủ)。办公、写字等用的桌子,一般有几个抽屉,有的还带小柜子。