Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
再造
[zàizào]
|
tái tạo; làm sống lại。重新给予生命(多用来表示对于重大恩惠的感激)。
恩同再造
ơn này khác nào ơn tái tạo.