Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
再衰三竭
[zàishuāisānjié]
|
Hán Việt: TÁI SUY TAM KIỆT
sức cùng lực kiệt; lụn bại; kiệt quệ。《左传》庄公十年:'一鼓作气,再而衰,三而竭。'形容士气低落,不能再振作。