Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
再生父母
[zàishēngfùmǔ]
|
Hán Việt: TÁI SINH PHỤ MẪU
ân nhân cứu mạng; tái sinh phụ mẫu。指对自己有重大恩情的人。多指救命的恩人。也说重生父母。