Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
再接再厉
[zàijiēzàijì]
|
Hán Việt: TÁI TIẾP TÁI LỆ
không ngừng cố gắng; kiên trì nỗ lực; tiếp tục tiến lên。一次又一次地继续努力。