Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
再度
[zàidù]
|
lần thứ hai; lại lần nữa。第二次;又一次。
机构再度调整
cơ cấu điều chỉnh lần thứ hai.
谈判再度破裂
cuộc đàm phán bị thất bại (tan vỡ) lần thứ hai.