Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
再则
[zàizé]
|
vả lại; thêm nữa。表示更进一层或另外列举原因、理由。
兴修水利可灌溉农田,再则还能发电。
khởi công xây dựng công trình thuỷ lợi vừa có nước tưới ruộng, lại có thể phát điện.
他学习成绩差,原因是不刻苦,再则学习方法也不对头。
thành tích học tập của anh ấy rất kém, nguyên nhân là không chịu nỗ lực, vả lại phương pháp học cũng không đúng.