Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
再世
[zàishì]
|
1. kiếp sau; kiếp lai sinh。来世。
2. sống lại; tái thế。再次在世上出现;再生1.。
华陀再世
Hoa Đà tái thế