Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
册立
[cèlì]
|
sắc lập (vua xác định thân phận hoàng hậu, thái tử...)。帝王确定皇后、太子等的身分。