Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
册子
[cè·zi]
|
tập; sổ; sách; vở; quyển (tập được đóng chắc)。装订好的本子。
相片册子
quyển hình; album; tập ảnh chụp
户口册子
sổ hộ khẩu
写了几个小册子(书)
viết mấy quyển sách nhỏ.