Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
内骨骼
[nèigǔgé]
|
khung xương; bộ xương (Động)。人或高等动物体内的支架, 是由许多块骨头和软骨组成的。参看[骨骼]。