Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
内顾
[nèigù]
|
1. ngoái đầu nhìn; ngoái nhìn。回头看。
2. điều băn khoăn (về việc nước, việc nhà)。在外惦念家事或国事。
无内顾之忧。
không chút băn khoăn.