Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
内项
[nèixiàng]
|
trung tỉ (Toán)。指比例式中第一个比的后项和第二个比的前项。如a:b=c:d中,b和c是内项。