Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
内难
[nèinàn]
|
nạn trong nước; khó khăn bên trong (của đất nước)。国内的灾难或困难。