Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
内阁
[nèigé]
|
nội các。某些国家中的最高行政机关,由内阁总理(或首相)和若干阁员(部长、总长、大臣或相)组成。
内阁首相
thủ tướng nội các
内阁改组
cải tổ nội các
影子内阁
chính phủ lập sẵn (của phe đối lập chờ khi lên nắm quyền)