Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
内销
[nèixiāo]
|
tiêu thụ tại chỗ。本国或本地区生产的商品在国内或本地区市场上销售(对'外消'而言)。