Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
内里
[nèilǐ]
|
nội bộ; bên trong。内部,内中。
这件事儿内里还有不少曲折。
chuyện này bên trong vẫn còn nhiều uẩn khúc.