Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
内踝
[nèihuái]
|
mắt cá chân。踝部内侧的突起部分,是由胫骨下端构成的。