Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
内详
[nàixiáng]
|
thư nội tường (thư không ghi rõ họ tên người gửi trên bìa thư)。在信封上写'内详'或'名内详', 代替发信人的姓名住址。