Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
内角
[nèijiǎo]
|
1. góc trong。在封闭折线构成的图形内的夹角叫做这个图形的内角。例如三角形或多边形的各个角就是它的内角。
2. góc so le trong。同一平面上一条直线和两条直线相交时,∠1、∠2、∠3、∠4都在两直线的内部,叫做内角。