Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
内衣
[nèiyī]
|
áo trong; áo lót。指衬衣、衬衫等贴身穿的衣服。