Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
内行
[nèiháng]
|
1. trong nghề; thành thạo; tinh thông。对某种事情或工作有丰富的知识和经验。
他对养蜂养蚕都很内行。
anh ấy nuôi ong, nuôi tằm rất thành thạo.
2. người trong nghề。内行的人。