Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
内艰
[nèijiān]
|
việc tang của mẹ; tang mẹ。(书>母亲的丧事。