Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
内胚层
[nèipēicéng]
|
tầng nội phôi。胚胎的内层。肠、胃、消化腺、肺等器官是由内胚层形成的。也叫内胚叶。