Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
内胎
[nèitāi]
|
săm xe; ruột xe。轮胎的一部分,用薄橡胶制成,装在外胎里边,压入空气后产生弹性。通称里带。