Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
内耗
[nèihào]
|
hao tổn máy móc。机器或其他装置本身所消耗的没有对外做功的能量。