Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
内痔
[nèizhì]
|
trĩ nội; trĩ trong。肛门内部黏膜上长的痔疮。