Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
内涝
[nèilào]
|
úng ngập。由于雨量过多,地势低洼,积水不能及时排除而造成的涝灾。