Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
内海
[nèihǎi]
|
1. biển trong đất liền; nội hải; biển lục địa。除了有狭窄水道跟外海或大洋相通外,全部为陆地所包围的海,如地中海、波罗的海等。也叫内陆海。
2. hải phận; vùng biển chủ quyền。沿岸全属于一个国家因而本身也属于该国家的海,如渤海是中国的内海。