Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
内河
[nèihé]
|
dòng sông lục địa; dòng sông nội địa。外于一个国家之中的河流叫做该国家的内河。