Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
内果皮
[nèiguǒpí]
|
vỏ quả trong (Thực)。果实最里面的一层果皮, 如桃、梅等包在种子外面的一层硬壳。