Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
内景
[nèijǐng]
|
nội cảnh; cảnh trong nhà; cảnh trong phòng (diễn, quay phim)。戏剧方面指舞台上的室内布景,电影方面指摄影棚内的布景。