Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
内战
[nèizhàn]
|
nội chiến; chiến tranh trong nước。国内战争,包括反动统治阶级内部争夺政权的战争和国内革命力量与反革命力量之间的战争。