Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
内情
[nèiqíng]
|
nội tình; tình hình bên trong; tình hình nội bộ。内部情况。