Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
内忧外患
[nèiyōuwàihuàn]
|
loạn trong giặc ngoài。国内的不安定和外来的侵略。