Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
内心
[nèixīn]
|
1. nội tâm; trong lòng; đáy lòng。心里头。
内心深处。
từ trong tận đáy lòng.
发自内心的笑。
bật lên tiếng cười từ đáy lòng.
2. nội tâm (tân của đường tròn nội tiếp)。三角形三内角的三条平分线相交于一点,这个点叫做内心。这个点是三角形内切圆的圆心。