Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
内宅
[nèizhái]
|
nhà trong (nơi ở cho phụ nữ)。指住宅内女眷的住处。