Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
内奸
[nèijiān]
|
nội gián。暗藏在内部做破坏活动的敌对分子。