Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
内因
[nèiyīn]
|
nguyên nhân bên trong。事物发展变化的内部原因,即事物内部的矛盾性。内因是事物发展的根本原因。