Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
内华达
[nèihuádá]
|
Nê-va-đa Nơ-va-đơ; Nevada (năm 1864 được công nhận là tiểu bang 36 ở miền tây nước Mỹ, viết tắt là NV hoặc Nev.)。美国西部的一州。1864年被承认为第36个州。1848年,墨西哥将其部分地区割让给美国。随着1859年康斯托克矿的发现而涌入大量定居者之后,1816年内华达州成为独立地区。卡森城是其首府,最大城市是拉斯维加斯。