Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
内务
[nèiwù]
|
1. nội vụ; việc trong nước; việc nội bộ。指国内事物(多指民政)。
内务部。
bộ nội vụ.
2. dọn dẹp phòng ốc。集体生活室内的日常事务,如整理床铺、按规定放置衣物、清洁卫生等。