Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
内功
[nèigōng]
|
nội công。锻炼身体内部器官的武术或气功(区别于'外功')。