Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
内力
[nèilì]
|
nội lực; lực trong。指一个体系内各部分间的相互作用力,例如把宇宙看做一个体系,星体间的相互作用力就是内力;把原子看做一个体系,电子与原子核的相互作用力就是内力。