Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
内出血
[nèichūxuè]
|
xuất huyết bên trong。出血的一种, 流出血管的血液停留在身体内部而不排至体外,如脑出血、肾上腺出血、胰出血等。